neat
/niːt/

(adjective)
gọn gàng; được làm/sắp xếp một cách cẩn thận
Ví dụ:
- a neat desk
- neat handwriting
- neat rows of books
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!