nephew
/ˈnefjuː/
(noun)
cháu trai
Ví dụ:
- My young nephew is one of his close pals!

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!