Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng new new /njuː/ (adjective) mới Ví dụ: This idea isn't new. new ways of doing things Have you read her new novel? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!