Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng newspaper newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpər/ (noun) báo chí Ví dụ: She works for the local newspaper (= the company that produces it). a newspaper cutting a daily/weekly newspaper Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!