newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpər/
(noun)
báo chí
Ví dụ:
  • She works for the local newspaper (= the company that produces it).
  • a newspaper cutting
  • a daily/weekly newspaper

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!