next
/nekst/
(noun)
người/vật tiếp theo
Ví dụ:
- the week after next
- One moment he wasn't there, the next he was.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!