Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng niece niece /niːs/ (noun) cháu gái Ví dụ: A great gift for a special, loved niece. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!