Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng novel novel /ˈnɒvəl/ (noun) tiểu thuyết Ví dụ: detective/historical/romantic novels the novels of Jane Austen to write/publish/read a novel Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!