nuclear /ˈnjuːkliər/
(adjective)
(sử dụng năng lượng) hạt nhân
Ví dụ:
  • the nuclear industry
  • a nuclear power station
  • nuclear-powered submarines

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!