Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng number number /ˈnʌmbər/ (noun) (con) số Ví dụ: a high/low number Think of a number and multiply it by two. odd numbers(= 1, 3, 5, etc.) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!