occur
/əˈkɜːr/
(verb)
xảy ra
Ví dụ:
- Something unexpected occurred.
- When exactly did the incident occur?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!