oddly
/ˈɒdli/

(adverb)
một cách kì lạ
Ví dụ:
- She's been behaving very oddly lately.
- He looked at her in a way she found oddly disturbing.
- oddly coloured clothes
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!