Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng offer offer /ˈɒfər/ (verb) đề xuất làm gì cho ai; đưa/tặng/trao ai cái gì Ví dụ: They are offering a reward for the return of their cat. They decided to offer the job to Jo. I don't think they need help, but I think I should offer anyway. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!