office /ˈɒfɪs/
(noun)
văn phòng
Ví dụ:
  • an office job
  • Are you going to the office today?
  • The company is moving to new offices on the other side of town.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!