official /əˈfɪʃəl/
(adjective)
chính thức
Ví dụ:
  • The official story has always been that they are just good friends.
  • I only knew the official version of events.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!