oh
/əʊ/
(exclamation)
Ồ (thể hiện sự ngạc nhiên)
Ví dụ:
- ‘I saw Ben yesterday.’ ‘Oh yes, how is he?’
- Oh dear! What's happened now?
- You can't come tonight? Oh well, see you next week then.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!