one another /wʌn əˈnʌðər/
(pronoun)
lẫn nhau
Ví dụ:
  • We all try and help one another.
  • I think we've learned a lot about one another in this session.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!