openly
/ˈəʊpənli/
(adverb)
một cách cởi mở, công khai
Ví dụ:
- Can you talk openly about sex with your parents?
- The men in prison would never cry openly (= so that other people could see).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!