opposed /əˈpəʊzd/
(adjective)
phản đối
Ví dụ:
  • They are totally opposed to abortion.
  • She remained bitterly opposed to the idea of moving abroad.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!