ordinary /ˈɔːdənəri/
(adjective)
bình thường
Ví dụ:
  • an ordinary sort of day
  • in the ordinary course of events
  • This was no ordinary meeting.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!