Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng outer outer /ˈaʊtər/ (adjective) phía bên ngoài của Ví dụ: the outer layers of the skin Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!