outside
/ˌaʊtˈsaɪd/
(adverb)
phía bên ngoài
Ví dụ:
- I'm seeing a patient—please wait outside.
- The house is painted green outside.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!