Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng outstanding outstanding /ˌaʊtˈstændɪŋ/ (adjective) nổi bật, đáng chú ý Ví dụ: an outstanding player/achievement/success an area of outstanding natural beauty Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!