Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng painter painter /ˈpeɪntər/ (noun) thợ sơn Ví dụ: He works as a painter and decorator. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!