Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pan pan /pæn/ (noun) xoong, chảo Ví dụ: pots and pans a large stainless steel pan Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!