partly /ˈpɑːtli/
(adverb)
một phần nào đó
Ví dụ:
  • Some people are unwilling to attend the classes partly because of the cost involved.
  • He was only partly responsible for the accident.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!