passage /ˈpæsɪdʒˈ/
(noun)
lối đi, hành lang
Ví dụ:
  • a secret underground passage
  • A dark narrow passage led to the main hall.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!