passport /ˈpɑːspɔːt/
(noun)
hộ chiếu
Ví dụ:
  • I was stopped as I went through passport control(= where passports are checked).
  • a passport photo
  • a South African passport

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!