path
/pɑːθ/

(noun)
đường mòn, đường nhỏ
Ví dụ:
- Follow the path through the woods.
- a coastal path
- a concrete path
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!