patience
/ˈpeɪʃəns/
(noun)
sự kiên nhẫn
Ví dụ:
- You'd try the patience of a saint!
- My patience is wearing thin.
- Teaching children with special needs requires patience and understanding.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!