Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng patient patient /ˈpeɪʃənt/ (adjective) kiên nhẫn, nhẫn nại Ví dụ: You'll just have to be patient and wait till I'm finished. She's very patient with young children. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!