pay
/peɪ/
(noun)
British English
tiền lương
Ví dụ:
- a pay raise
- to make a pay claim(= to officially ask for an increase in pay)
- a pay increase
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!