perfect /ˈpɜːfɪkt/
(adjective)
đầy đủ, hoàn hảo
Ví dụ:
  • in perfect condition
  • Well I'm sorry—but nobody's perfect(= used when somebody has criticized you).
  • a perfect set of teeth

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!