performance
/pəˈfɔːməns/
(noun)
sự/màn trình diễn
Ví dụ:
- Please refrain from talking during the performance.
- The performance starts at seven.
- one of the band's rare live performances
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!