personally
/ˈpɜːsənəli/
(adverb)
theo ý kiến cá nhân tôi
Ví dụ:
- Personally, I prefer the second option.
- ‘Is it worth the effort?’ ‘Speaking personally, yes.’

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!