pet
/pet/

(noun)
thú nuôi trong nhà, thú cưng
Ví dụ:
- a pet shop(= where animals are sold as pets)
- a pet dog/hamster, etc.
- a family/domestic pet
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!