Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng petrol petrol /ˈpetrəl/ (noun) British English xăng dầu Ví dụ: to run out of petrol the petrol tank of a car to fill a car up with petrol Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!