petrol /ˈpetrəl/
(noun)
British English
xăng dầu
Ví dụ:
  • leaded/unleaded petrol
  • to fill a car up with petrol
  • an increase in petrol prices

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!