Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng physical physical /ˈfɪzɪkəl/ (adjective) (thuộc) thể chất Ví dụ: physical fitness The centre offers activities for everyone, whatever your age or physical condition. physical appearance Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!