Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng physics physics /ˈfɪzɪks/ (noun) (ngành/môn) vật lí Ví dụ: a degree in physics to study the physics of the electron particle/nuclear/theoretical physics Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!