piece /piːs/
(noun)
miếng, mẩu, mảnh...
Ví dụ:
  • a large piece of land
  • She wrote something on a small piece of paper.
  • He cut the pizza into bite-sized pieces.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!