pity /ˈpɪti/
(noun)
(sự) thương xót, trắc ẩn
Ví dụ:
  • I beg you to have pity on him.
  • a look/feeling/surge of pity
  • I don't want your pity.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!