plain
/pleɪn/
(adjective)
rõ ràng, dễ nhận thấy
Ví dụ:
- He made it plain that we should leave.
- The facts were plain to see.
- She made her annoyance plain.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!