plan /plæn/
(verb)
lập kế hoạch
Ví dụ:
  • Everything went exactly as planned.
  • to plan for the future
  • We planned the day down to the last detail.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!