play
/pleɪ/
(noun)
trò chơi
Ví dụ:
- a play area
- the happy sounds of children at play
- the importance of learning through play

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!