player /ˈpleɪər/
(noun)
người chơi (game, thể thao)
Ví dụ:
  • We've lost two key players through injury.
  • a tennis/rugby/chess, etc. player
  • a midfield player

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!