pleasant
/ˈplezənt/
(adjective)
dễ chịu, dễ thương, vừa ý
Ví dụ:
- a pleasant climate/evening/place
- music that is pleasant to the ear
- It was pleasant to be alone again.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!