pleasant
/ˈplezənt/
(adjective)
dễ chịu, dễ thương, vừa ý
Ví dụ:
- It was pleasant to be alone again.
- a pleasant climate/evening/place
- What a pleasant surprise!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!