plenty
/ˈplenti/
(pronoun)
nhiều
Ví dụ:
- ‘Do we need more milk?’ ‘No, there's plenty in the fridge.’
- plenty of eggs/money/time
- We had plenty to talk about.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!