pointed
/ˈpɔɪntɪd/

(adjective)
(có đầu) nhọn
Ví dụ:
- a pointed chin
- pointed teeth
- a pointed instrument
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!