poisonous
/ˈpɔɪzənəs/
(adjective)
độc hại
Ví dụ:
- This gas is highly poisonous.
- The leaves of certain trees are poisonous to cattle.
- poisonous chemicals/plants
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!