police /pəˈliːs/
(noun)
cảnh sát, công an
Ví dụ:
  • a police car
  • Police suspect a local gang.
  • Hundreds of police in riot gear struggled to control the violence.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!