policy
/ˈpɒləsi/

(noun)
chính sách (của chính phủ, đảng, công ty...)
Ví dụ:
- The company has adopted a firm policy on shoplifting.
- a policy document
- US foreign/domestic policy
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!